Tải Quyết định 01/2022/QĐ-TTg
30/05/2024Thông tư 17/2022/TT-BTNMT
31/05/2024Huy động tài chính qua thị trường các-bon
I. Giới thiệu
Bài viết này của Nguyễn Sỹ Linh, Nguyễn Thị Thu Hà và Lê Nam tại Viện Chiến lược, Chính sách tài nguyên và môi trường tập trung vào việc huy động tài chính qua thị trường các-bon, thực trạng, kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị chính sách cho Việt Nam. Thị trường các-bon và hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải (ETS) đã được nhiều quốc gia áp dụng để hỗ trợ giảm phát thải khí nhà kính.
II. Thực trạng và yêu cầu phát triển thị trường các-bon
- Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã quy định tổ chức và phát triển thị trường các-bon ở Việt Nam.
- Nghị định 06/2022/NĐ-CP đã cụ thể hóa quy định này với lộ trình phát triển thị trường các-bon tuân thủ trong nước từ nay đến năm 2027 và giai đoạn sau năm 2028.
III. Kinh nghiệm quốc tế
1. Châu Âu (EU ETS)
- Giai đoạn I (2005-2007): Thử nghiệm và thiết lập cơ sở hạ tầng.
- Giai đoạn II (2008-2012): Mở rộng với sự tham gia của nhiều quốc gia và lĩnh vực hơn.
- Giai đoạn III (2013-2020): Cải tổ khung với nhiều thay đổi lớn.
- Giai đoạn IV (2021-2025): Tiếp tục cải tiến và mở rộng.
2. Hàn Quốc (K-ETS)
- Giai đoạn I (2015-2017): Thí điểm với sự tham gia của 23 phân ngành.
- Giai đoạn II (2018-2020): Mở rộng phân bổ và áp dụng hình thức đấu giá.
- Giai đoạn III (2021-2025): Tăng tỷ lệ đấu giá và tính linh hoạt trong sử dụng tín chỉ các-bon.
3. Trung Quốc
- Giai đoạn thí điểm (2013-2014): Thử nghiệm tại 7 thị trường địa phương.
- Giai đoạn quốc gia (từ 2021): Triển khai ETS quốc gia với ngành điện.
IV. Các yếu tố cần thiết để phát triển thị trường các-bon
- Xác định mức trần và phạm vi phát thải: Dựa trên mục tiêu giảm phát thải và chi phí biên.
- Phân bổ quyền phát thải: Cần có phương pháp rõ ràng và công bằng.
- Ổn định giá và kiểm soát chi phí: Sử dụng các công cụ như quyền phát thải dự trữ và giá sàn.
- Hoạt động giám sát và cơ chế thực thi: Đảm bảo độ chính xác trong đo lường, báo cáo và xác minh (MRV).
V. Khuyến nghị chính sách cho Việt Nam
- Lộ trình phát triển: Cần có giai đoạn thử nghiệm trước khi mở rộng quy mô.
- Xây dựng 4 trụ cột: Hàng hóa (tín chỉ các-bon), bên mua và bán, tổ chức và cấu trúc thị trường, hệ thống giám sát và quản lý.
- Chuẩn bị khung pháp lý và nâng cao nhận thức: Đảm bảo sự hiểu biết và chuẩn bị cho các bên liên quan.
- Thiết lập quỹ dự trữ tín chỉ các-bon: Để ổn định giá và lượng tín chỉ giao dịch.
Kết luận
Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm quốc tế, chuẩn bị khung pháp lý, nâng cao nhận thức và thiết lập các cơ chế hỗ trợ để phát triển thị trường các-bon hiệu quả, nhằm huy động nguồn lực tài chính cho hoạt động giảm phát thải khí nhà kính và đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
Tài liệu tham khảo
- Các văn bản pháp lý trong nước và quốc tế liên quan.
- Báo cáo của Ngân hàng Thế giới, EU ETS, K-ETS, và ETS của Trung Quốc.
- Các bài viết và nghiên cứu của các chuyên gia trong lĩnh vực môi trường và tài chính.
- Chúng ta có thể học hỏi kinh nghiệm quốc tế và áp dụng vào Việt Nam để xây dựng một thị trường các-bon hiệu quả, giúp giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.